Kiến thức về cụm từ cố định
A. taking – take /teik/ (v): cầm, nắm, lấy
B. playing – play (v): chơi
C. doing – do /duː/ (v): làm, thực hiện
D. giving – give /ɡɪv/ (v): cho, tặng
Cụm từ take a risk: đánh cược, mạo hiểm làm gì
=> Do đó, ta chọn đáp án A
Tạm dịch: Anh biết mình đã mạo hiểm khi đi trượt tuyết.